CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
188,55+229,40%-1,886%-0,031%+0,11%2,79 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
97,56+118,69%-0,976%-0,644%+0,54%10,26 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
67,11+81,65%-0,671%+0,010%+0,36%2,39 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
65,60+79,82%-0,656%-0,021%+0,13%7,59 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
48,64+59,18%-0,486%+0,005%-0,04%27,99 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
43,09+52,43%-0,431%-0,012%-0,02%8,46 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
19,55+23,78%-0,195%-0,016%-0,20%1,02 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
19,17+23,32%-0,192%-0,024%+0,05%4,35 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
18,08+22,00%-0,181%-0,019%+0,09%1,42 Tr--
MKR
BMKR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MKRUSDT
17,68+21,51%-0,177%-0,005%+0,18%5,09 Tr--
WLFI
BHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
GWLFI/USDT
16,92+20,58%+0,169%+0,005%+0,02%59,74 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
15,56+18,93%-0,156%-0,002%+0,02%3,21 Tr--
AXS
BAXS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AXSUSDT
11,56+14,06%-0,116%+0,010%-0,02%3,11 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
9,80+11,92%-0,098%+0,005%+0,02%2,29 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%22,72 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%6,70 Tr--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSDT
GCRV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%18,46 Tr--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,18%1,41 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,08%807,40 N--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%2,28 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,12%3,82 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,27%2,28 Tr--
ENS
BHợp đồng vĩnh cửu ENSUSDT
GENS/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%7,73 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%828,08 N--
GMX
BHợp đồng vĩnh cửu GMXUSDT
GGMX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%1,08 Tr--