CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
187,47+228,09%-1,875%-0,035%+0,10%4,42 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
161,30+196,24%-1,613%+0,010%+0,12%1,45 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
158,35+192,66%-1,584%-0,039%+0,19%11,54 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
150,26+182,82%-1,503%+0,002%-0,12%1,18 Tr--
BAND
BBAND/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
132,44+161,13%-1,324%+0,005%+0,02%639,00 N--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
117,20+142,59%-1,172%-0,206%+0,10%967,31 N--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
108,17+131,60%-1,082%-0,026%+0,14%5,72 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
51,08+62,15%-0,511%+0,005%-0,14%1,45 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
47,82+58,18%-0,478%-0,038%+0,18%3,24 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
43,25+52,62%-0,432%-0,050%+0,26%1,12 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
40,42+49,18%-0,404%+0,005%-0,09%340,11 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
38,39+46,71%-0,384%+0,004%-0,25%2,64 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
32,67+39,74%-0,327%+0,001%-0,12%2,90 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
31,31+38,09%-0,313%-0,082%+0,28%2,89 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
28,51+34,69%-0,285%+0,005%-0,23%357,93 N--
DASH
BDASH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT
27,66+33,65%-0,277%-0,229%+0,28%2,22 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
26,98+32,83%-0,270%-0,029%+0,03%868,39 N--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
25,74+31,32%-0,257%-0,007%+0,06%8,54 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
25,08+30,51%-0,251%-0,028%+0,12%17,52 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
20,30+24,70%-0,203%-0,008%+0,11%8,07 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
19,92+24,23%-0,199%+0,003%-0,06%788,45 N--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
17,50+21,29%-0,175%+0,000%-0,02%13,18 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
17,16+20,88%-0,172%-0,022%+0,15%582,80 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
16,91+20,57%-0,169%-0,026%+0,23%2,90 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
16,77+20,40%-0,168%+0,010%-0,14%2,37 Tr--