CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
447,07+543,94%-4,471%-0,308%+0,09%5,70 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
282,73+343,99%-2,827%-0,022%+0,10%2,46 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
232,56+282,95%-2,326%-0,103%+0,08%1,73 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
167,23+203,47%-1,672%-0,054%+0,21%10,38 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
163,39+198,79%-1,634%-0,013%+0,20%3,89 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
113,71+138,35%-1,137%-0,167%+0,15%4,76 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
111,04+135,10%-1,110%-0,187%+0,22%3,04 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
109,29+132,97%-1,093%-0,142%+0,29%2,80 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
79,35+96,54%-0,794%-0,064%+0,05%18,94 Tr--
UMA
BUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
75,81+92,23%-0,758%-0,226%+0,49%2,39 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
74,44+90,57%-0,744%-0,017%+0,02%2,43 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
34,74+42,27%-0,347%-0,020%+0,10%15,39 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
33,03+40,18%-0,330%-0,029%+0,05%645,68 N--
CATI
BCATI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CATIUSDT
27,90+33,95%-0,279%+0,005%-0,11%1,26 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
26,16+31,83%-0,262%+0,005%-0,13%696,10 N--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
25,86+31,46%-0,259%+0,005%-0,10%686,83 N--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
25,84+31,44%-0,258%-0,033%+0,21%608,90 N--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
23,07+28,07%-0,231%+0,001%+0,04%5,49 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
21,65+26,34%-0,217%-0,017%+0,18%3,00 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
21,57+26,25%-0,216%+0,005%-0,25%581,07 N--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
21,44+26,09%-0,214%+0,004%-0,07%13,44 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
20,90+25,42%-0,209%-0,065%+0,11%645,79 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
20,18+24,55%-0,202%-0,005%+0,14%5,00 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
20,14+24,51%-0,201%-0,011%-0,01%778,22 N--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
19,60+23,84%-0,196%-0,006%+0,12%17,48 Tr--